Có 2 kết quả:
电磁感应 diàn cí gǎn yìng ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ • 電磁感應 diàn cí gǎn yìng ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ
diàn cí gǎn yìng ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electromagnetic induction
Bình luận 0
diàn cí gǎn yìng ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electromagnetic induction
Bình luận 0